Cùng Locker & Lock tìm hiểu về các mã vạch
Mã vạch là gì

Mã vạch là một tập hợp các vạch đen trắng song song cùng khoảng trắng xen kẽ, kết hợp với con số hoặc ký tự để lưu trữ dữ liệu. Thông tin trong mã vạch có thể được quét và giải mã bằng các thiết bị chuyên dụng hoặc ứng dụng trên điện thoại.
Trong kinh doanh, mã vạch giúp quản lý dữ liệu một cách nhanh chóng, dễ dàng đối soát thông tin và hạn chế sai sót. Đây chính là công cụ tối ưu hóa quy trình vận hành cho cả doanh nghiệp lẫn các cửa hàng bán lẻ.
Chức năng và vai trò của mã vạch

Mã vạch đóng vai trò là “chìa khóa nhận diện” của sản phẩm, giúp tiết kiệm thời gian trong việc nhập liệu và kiểm tra. Người bán có thể quét mã để truy xuất nguồn gốc, còn người mua có thể kiểm tra tính xác thực.
Nhờ tính tiện lợi, mã vạch trở thành công cụ quan trọng trong quản lý kho, kiểm kê hàng hóa, bán lẻ, logistics và cả các ngành đặc thù như y tế hay thư viện.
Phân loại mã vạch

Mã vạch được chia thành hai nhóm chính: mã vạch 1D (một chiều) và mã vạch 2D (hai chiều). Mỗi loại mã vạch sở hữu những đặc trưng và công dụng riêng, đáp ứng từng nhu cầu sử dụng cụ thể.
Mã vạch 1D (một chiều)
Khái niệm
Mã vạch 1D là dạng tuyến tính, dữ liệu thay đổi theo chiều ngang. Loại này thường chứa khoảng 20–25 ký tự và dễ dàng in trực tiếp trên bao bì, tem nhãn hoặc hộp sản phẩm.
Ứng dụng
Đây là loại mã vạch được sử dụng phổ biến nhất trong bán lẻ, quản lý kho và vận chuyển hàng hóa.
Các loại mã vạch 1D phổ biến
UPC (UPC-A, UPC-E): Ứng dụng rộng rãi trong bán lẻ, hàng tiêu dùng và siêu thị.
EAN (EAN-8, EAN-13, JAN-13, ISBN, ISSN): Chủ yếu dùng ở châu Âu, đặc biệt trong ngành xuất bản và hàng tiêu dùng.
Code 39: Được nhiều cơ quan hành chính, y tế và xuất bản lựa chọn.
Code 128 (A, B, C): Hữu ích trong vận tải, hậu cần và chuỗi cung ứng.
ITF (Interleaved 2 of 5): Thường in trên thùng hàng, bao bì container và phục vụ vận chuyển.
Codabar: Phổ biến trong chăm sóc sức khỏe, thư viện và ngân hàng máu.
Code 93: Thường dùng trong logistics, kiểm soát hàng tồn kho và ngành điện tử.
MSI Plessey: Xuất hiện nhiều tại siêu thị và trong quản lý kho hàng.
Mã vạch 2D (hai chiều)
Khái niệm
Mã vạch 2D là dạng ma trận ô vuông có khả năng lưu trữ lên đến 2000 ký tự. Thông tin được mã hóa và đọc theo cả hai chiều ngang và dọc, giúp chứa nhiều dữ liệu hơn so với mã 1D.
Ứng dụng
Mã 2D thường được sử dụng trong liên kết website, nhận dạng sản phẩm và thanh toán điện tử.
Các loại mã vạch 2D phổ biến
- QR Code: Được ứng dụng rộng rãi trong marketing, thanh toán trực tuyến và tra cứu thông tin.
- Data Matrix: Thường dùng trong công nghiệp sản xuất, đánh dấu linh kiện hoặc sản phẩm nhỏ.
- Aztec: Xuất hiện trong ngành vận tải, đặc biệt trên vé điện tử.
- PDF417: Có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, từ hình ảnh, chữ ký cho đến vân tay.
- So sánh mã vạch 1D và 2D
Mã vạch 1D có ưu điểm là đơn giản, dễ sử dụng và chi phí in thấp. Điểm hạn chế là khả năng lưu trữ còn ít. Ngược lại, mã 2D cho phép lưu nhiều thông tin, nhưng đòi hỏi thiết bị quét hiện đại hơn.
Tùy theo nhu cầu, doanh nghiệp có thể chọn loại mã phù hợp để tối ưu chi phí và hiệu quả quản lý.
Ứng dụng mã vạch và lợi ích kèm theo
Tiết kiệm thời gian: Quét mã nhanh chóng thay cho nhập liệu thủ công.
Hạn chế nhầm lẫn: Giảm tối đa lỗi phát sinh từ thao tác thủ công.
Quản lý hàng hóa hiệu quả: Dễ dàng theo dõi hàng tồn kho, nhập – xuất.
Tăng trải nghiệm khách hàng: Người tiêu dùng kiểm tra thông tin minh bạch.
Ứng dụng đa ngành: Từ bán lẻ, logistics, sản xuất đến y tế và giáo dục.
Định hướng phát triển của công nghệ mã vạch

Trong kỷ nguyên số, mã vạch không chỉ dừng lại ở nhận diện sản phẩm. Nhiều doanh nghiệp tích hợp QR Code để quảng bá thương hiệu, kết nối website và triển khai chương trình khuyến mãi.
Thanh toán bằng mã QR cũng đang trở thành xu hướng toàn cầu, đặc biệt trong thương mại điện tử và các dịch vụ tiêu dùng hàng ngày.